--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân đội
+ noun
army, armed forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân đội"
:
quen hơi
quen mui
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
quân đội
:
army, armed forces
+
cheater
:
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
+
hỗn
:
Impertinent, saucy, impudentThằng bé hổn với người trênAn impertinent boy toward his superiors
+
ngầm ngập
:
Without leaving any tracesNói đi ngầm ngập từ mấy ngày nayHe had gone without leaving any traces right since many years ago
+
teepee
:
lều vải (của người da đỏ)